-
Dimethoxybenzene ; CAS Số: 151-10-0
- Tên hóa học:Dimethoxybenzene
- Cas No .:151-10-0
- CAS không dùng nữa:28000-65-9.2104659-85-8
- Công thức phân tử:C8H10O2
- Trọng lượng phân tử:138.166
- Mã HS .:29093090
- Số cộng đồng châu Âu (EC):205-783-4
- Số NSC:8699
- Unii:2694Z07HQY
- ID chất DSSTOX:DTXSID2047060
- Số Nikkaji:J5.861K
- Wikipedia:1,3-dimethoxybenzene
- Wikidata:Q27162036
- ID bàn làm việc chuyển hóa:43975
- ID chembl:Chembl2252486
Tệp mol:151-10-0.mol
-
Axit 3-methyl-2-nitrobenzoic ; CAS Số: 5437-38-7
- Tên hóa học: axit 3-methyl-2-nitrobenzoic
- CAS số:5437-38-7
- Công thức phân tử: C8H7NO4
- Trọng lượng phân tử: 181.148
- 181.148: 29163990
- Cộng đồng châu Âu (EC) Số: 226-610-9
- Số NSC: 16048
- Số của Liên Hợp Quốc: 2811
- UNII: 61Wop984ab
- ID chất DSSTOX: DTXSID6025640
- Số Nikkaji: J920b
- Wikidata: Q27263392
- ID Chembl: Chembl1481036
- Tệp mol:5437-38-7.mol
-
Axit 2-nitrobenzoic ; CAS số: 552-16-9
- Tên hóa học: axit 2-nitrobenzoic
- CAS số:552-16-9
- Công thức phân tử: C7H5 N O4
- Trọng lượng phân tử: 167.121
- Mã HS.:29163900
- Cộng đồng châu Âu (EC) Số: 209-004-9
- Số NSC: 9576
- UNII: S6S4653K7Z
- ID chất DSSTOX: DTXSID5025738
- Số Nikkaji: J1.389.648h, J1.613F
- Wikipedia: 2-nitrobenzoic_acid
- Wikidata: Q19810380
- ID Workbench chuyển hóa: 53981
- ID Chembl: Chembl114719
- Tệp mol:552-16-9.mol
-
2-Nitrobenzaldehyd ; CAS Số: 552-89-6
- Tên hóa học: 2-nitrobenzaldehyd
- CAS số:552-89-6
- CAS không dùng nữa: 2130991-52-3
- Công thức phân tử: C7H5NO3
- Trọng lượng phân tử: 151.122
- Mã HS.:29130000
- Cộng đồng châu Âu (EC) Số: 209-025-3
- Số NSC: 5713
- UNII: 48B18Q9B8E
- ID chất DSSTOX: DTXSID0022060
- Số Nikkaji: J1.581.631g, J1.615b
- Wikipedia: 2-Nitrobenzaldehyd
- Wikidata: Q1055849
- ID bàn làm việc chuyển hóa: 64859
- ID hóa học: Chembl166559
- Tệp mol: 552-89-6.mol
-
Muối natri axit 3-cloro-2-hydroxypropanesulfonic; CHPS-NA; CAS số: 126-83-0
- Tên hóa học: natri axit 3-chloro-2-hydroxypropanesulfonic
- CAS số:126-83-0
- Công thức phân tử: C3H7CLO4S.NA
- Trọng lượng phân tử: 196.587
- Mã HS.:29055900
- Bí danh Chps-na
-
Ống ; CAS số: 5625-37-6
- Tên hóa học: Ống
- CAS số:5625-37-6
- Công thức phân tử: C8H18N2O6S2
- Trọng lượng phân tử: 302.373
- Mã HS.:29335995
- Cộng đồng châu Âu (EC) Số: 227-057-6
- Số NSC: 157117
- UNII: G502H79V6L
- ID chất DSSTOX: DTXSID8063965
- Số Nikkaji: J8.030f
- Wikipedia: đường ống
- Wikidata: Q7119420
- ID bàn làm việc chuyển hóa: 52401
- Tệp mol: 5625-37-6.mol
-
MES natri Salt ; CAS Số: 71119-23-8
- Tên hóa học: muối natri mes
- CAS số:71119-23-8
- Công thức phân tử: C6H12NNao4S
- Trọng lượng phân tử: 217.221
- Mã HS.:29349990
-
Axit L-Malic ; CAS Số: 97-67-6
- Tên hóa học: L-(-)-axit malic
- CAS số:97-67-6
- CAS không dùng nữa: 124501-05-9,498-37-3.6294-10-6.84781-39-5.6294-10-6.84781-39-5
- Công thức phân tử: C4H6O5
- Trọng lượng phân tử: 134.089
- Mã HS.:29181980
- Cộng đồng châu Âu (EC) Số: 202-601-5
- Số NSC: 9232
- 9232: J3TZF807X5
- ID chất DSSTOX: DTXSID30273987
- Số Nikkaji: J74.430a
- Wikidata: Q27104150
- Mã từ điển của NCI: C84394
- ID Workbench chuyển hóa: 37105
- ID Chembl: Chembl1234046
-
Pentaerythritol tetraacetate ; CAS Số: 597-71-7
- Tên hóa học: Pentaerythritol tetraacetate
- CAS số:597-71-7
- Công thức phân tử: C13H20 O8
- Đếm các nguyên tử: 13 nguyên tử carbon, 20 nguyên tử hydro, 8 nguyên tử oxy,
- Trọng lượng phân tử: 304.297
- Mã HS.:2918199090
- Cộng đồng châu Âu (EC) Số: 209-907-8
- Số NSC: 1841
- UNII: C4YXI01Z81
- ID chất DSSTOX: DTXSID10871783
- Số Nikkaji: J6.788a
- Wikidata: Q27275193
-
Axit 3-fluorophenylacetic ; CAS Số: 331-25-9
- Tên hóa học: axit 3-fluorophenylacetic 3-fluoro-benzeneaceticac
- CAS số:331-25-9
- Công thức phân tử: C8H7FO2
- Đếm các nguyên tử: 8 nguyên tử carbon, 7 nguyên tử hydro, 1 nguyên tử flo, 2 nguyên tử oxy,
- Trọng lượng phân tử: 154.141
- Mã HS.:29163900
- Cộng đồng châu Âu (EC) Số: 206-360-7
- Số NSC: 88344
- UNII: 4CP7BU47LD
- ID chất DSSTOX: DTXSID0059821
- Số Nikkaji: J193.761h
- Wikidata: Q72475637
- ID Chembl: Chembl136104
-
2,4,6-trimethylbenzaldehyd ; CAS Số: 487-68-3
- Tên hóa học: 2,4,6-trimethylbenzaldehyd
- CAS số:487-68-3
- CAS không dùng nữa: 75245-25-9
- Công thức phân tử: C10H12O
- Đếm các nguyên tử: 10 nguyên tử carbon, 12 nguyên tử hydro, 1 nguyên tử oxy,
- Trọng lượng phân tử: 148.205
- Mã HS.:29122900
- Cộng đồng châu Âu (EC) Số: 207-662-1
- Số NSC: 29094
- UNII: 4W00mg84dr
- ID chất DSSTOX: DTXSID5052125
- Số Nikkaji: J113.341a
- Wikidata: Q63408662
- ID bàn làm việc chuyển hóa: 45210
- ID Chembl: Chembl3560744
-
P-Clorobenzaldehyd ; CAS Số: 104-88-1
- Tên hóa học: P-chlorobenzaldehyd
- CAS số:104-88-1
- CAS không dùng nữa: 2324860-98-0
- Công thức phân tử: C7H5CLO
- Đếm các nguyên tử: 7 nguyên tử carbon, 5 nguyên tử hydro, 1 nguyên tử clo, 1 nguyên tử oxy,
- Trọng lượng phân tử: 140.569
- Mã HS.:2913.10
- Cộng đồng châu Âu (EC) Số: 203-247-4
- Số NSC: 2078
- Số của Liên Hợp Quốc: 2811
- UNII: E67727UP9Z
- ID chất DSSTOX: DTXSID2021860
- Số Nikkaji: J96.206F
- Wikipedia: 4-chlorobenzaldehyd
- Wikidata: Q2154695
- ID Workbench Metabolomics: 67552
- ID Chembl: Chembl1474