-
Neodymium clorua ; CAS Số: 10024-93-8
- Tên hóa học:Neodymium clorua
- Cas No .:10024-93-8
- Công thức phân tử:NDCL3
- Trọng lượng phân tử:250,599
- Mã HS .:28273985
- Unii:25O44EQD4O
- Số Nikkaji:J43.918E
- Wikipedia:Neodymium (III) clorua, Neodymium (III) _Chloride
- Tệp mol:10024-93-8.mol
-
Methylparaben; CAS số: 99-76-3
- Tên hóa học:Methylparaben
- Cas No .:99-76-3
- CAS không dùng nữa:1000398-37-7,156291-94-0.58339-84-7.58339-84-7
- Công thức phân tử:C8H8O3
- Trọng lượng phân tử:152,15
- Mã HS .:29182930
- Số cộng đồng châu Âu (EC):243-171-5
- Số NSC:406127.3827
- Unii:A2I8C7HI9T
- ID chất DSSTOX:DTXSID4022529
- Số Nikkaji:J3.996i
- Wikipedia:Methylparaben
- Wikidata:Q229987
- NCI Thesaurus Mã:C76720
- Rxcui:29903
- ID Pharos Ligand:AYT63ZDR3G6
- ID bàn làm việc chuyển hóa:45617
- ID chembl:Chembl325372
- Tệp mol:99-76-3.Mol
-
2-methoxynaphthalene ; CAS Số: 93-04-9
- Tên hóa học:2-methoxynaphthalene
- Cas No .:93-04-9
- Công thức phân tử:C11H10O
- Trọng lượng phân tử:158.2
- Mã HS .:2909.30
- Số cộng đồng châu Âu (EC):202-213-6
- Số NSC:4171
- Unii:VX2T1Z50C4
- ID chất DSSTOX:DTXSID7044392
- Số Nikkaji:J4.667A
- Wikipedia:Β-naphthol methyl ether
- Wikidata:Q2240068
- ID bàn làm việc chuyển hóa:45758
- ID chembl:Chembl195857
- Tệp mol:93-04-9.mol
-
Lanthanum (iii) clorua ; CAS Số: 10099-58-8
- Tên hóa học:Lanthanum (iii) clorua
- Cas No .:10099-58-8
- CAS không dùng nữa:12314-13-5
- Công thức phân tử:CL3LA
- Trọng lượng phân tử:245.264
- Mã HS .:28469023
- Số cộng đồng châu Âu (EC):233-237-5
- Số không:1760
- ID chất DSSTOX:DTXSID2051502
- Wikipedia:Lanthanum (iii) clorua
- Wikidata:Q421212
- Tệp mol:10099-58-8.MOL
-
Lanthanum clorua heptahydrate ; CAS Số: 10025-84-0
- Tên hóa học:Lanthanum clorua heptahydrate
- Cas No .:10025-84-0
- Công thức phân tử:Cl3la*H2O
- Trọng lượng phân tử:263,28
- Mã HS .:2846 90 10
- Tệp mol:10025-84-0.mol
-
Hepps ; CAS Số: 16052-06-5
- Tên hóa học:Hepps
- Cas No .:16052-06-5
- Công thức phân tử:C9H20N2O4S
- Trọng lượng phân tử:252.335
- Mã HS .:29335995
- Số cộng đồng châu Âu (EC):240-198-8
- Unii:8JN5PQW99C
- ID chất DSSTOX:DTXSID3066003
- Số Nikkaji:J219.951C
- Wikipedia:Hepps_ (bộ đệm)
- Wikidata:Q1563525
- ID bàn làm việc chuyển hóa:52310
- Tệp mol:16052-06-5.mol
-
HEPES NATIUM SALT ; CAS Số: 75277-39-3
- Tên hóa học:HEPES NATIUM SALT
- Cas No .:75277-39-3
- CAS không dùng nữa:1159813-57-6
- Công thức phân tử:C8H17N2Nao4S
- Trọng lượng phân tử:260,29
- Mã HS .:29335995
- Số cộng đồng châu Âu (EC):278-169-7.688-394-6
- Unii:Z9FTO91O8A
- ID chất DSSTOX:DTXSID4044458
- Số Nikkaji:J307.551F
- Wikidata:Q27120698
- ID chembl:Chembl3187284
- Tệp mol:75277-39-3.MOL
-
Hepes ; CAS số:7365-45-9
- Tên hóa học:Gan
- Cas No .:7365-45-9
- Công thức phân tử:C8H18N2O4S
- Trọng lượng phân tử:238.308
- Mã HS .:NGUỒN GỐC
- Tệp mol:7365-45-9.mol
-
Cerium (iii) clorua ; CAS Số: 7790-86-5
- Tên hóa học:Gốm-aeium (iii) clorua
- Cas No .:7790-86-5
- CAS không dùng nữa:1082111-62-3
- Công thức phân tử:Cecl3
- Trọng lượng phân tử:246.479
- Mã HS .:2846109090
- Số NSC:84267
- Wikidata:Q419806
- Tệp mol:7790-86-5.mol
-
Cerium trichloride heptahydrate ; CAS số: 18618-55-8
- Tên hóa học:Cerium (iii) clorua heptahydrate
- Cas No .:18618-55-8
- Công thức phân tử:Cecl3H14O7
- Trọng lượng phân tử:372,58
- Mã HS .:28461090
- Số cộng đồng châu Âu (EC):811-859-3
- ID chất DSSTOX:DTXSID50892235
- Tệp mol:18618-55-8.MOL
-
Cerium Dioxide ; CAS Số: 1306-38-3
- Tên hóa học:Oxit gốm-aeium (IV)
- Cas No .:1306-38-3
- CAS không dùng nữa:1028607-87-5.1033016-71-5,1255709-68-2,1310572-48-5.385781-69-1,956013-06-2
- Công thức phân tử:CEO2
- Trọng lượng phân tử:172,12
- Mã HS .:2846101000
- Unii:619G5K328Y
- ID chất DSSTOX:DTXSID4040214
- Tệp mol:1306-38-3.mol
-
Benzophenone ; CAS số: 119-61-9
- Tên hóa học:Benzophenone
- Cas No .:119-61-9
- CAS không dùng nữa:852361-03-6.1711678-21-5,445389-89-9
- Công thức phân tử:C13H10O
- Trọng lượng phân tử:182.222
- Mã HS .:29143900
- Số cộng đồng châu Âu (EC):204-337-6
- Số ICSC:0389
- Số NSC:8077
- Số không:1224
- Unii:701m4ttv9o
- ID chất DSSTOX:DTXSID0021961
- Số Nikkaji:J2.481C
- Wikipedia:Benzophenone
- Wikidata:Q409482
- Rxcui:18997
- ID bàn làm việc chuyển hóa:45232
- ID chembl:Chembl90039
- Tệp mol:119-61-9.mol