-
Axit polystyrene sulfonic ; CAS số: 28210-41-5
- Tên hóa học:Axit 4-styrenesulfonic
- Cas No .:28210-41-5
- Công thức phân tử:C8H8O3S
- Trọng lượng phân tử:184.216
- Mã HS .:
- Số cộng đồng châu Âu (EC):635-475-9.639-922-9
- Unii:1D1822L42I
- ID chất DSSTOX:DTXSID5045045
- Số Nikkaji:J652.823F
- Wikidata:Q106835410
- ID chembl:Chembl1490300
- Tệp mol:28210-41-5.mol
-
3,4-Ethylenedioxythiophene ; CAS Số: 126213-50-1
- Tên hóa học:3,4-ethylenedioxythiophene
- Cas No .:126213-50-1
- Công thức phân tử:C6H6O2S
- Trọng lượng phân tử:142.178
- Mã HS .:29349990
- Tệp mol:126213-50-1.MOL
-
1,4-Butane Sultone ; CAS Số: 1633-83-6
- Tên hóa học:1,4-butane Sultone
- Cas No .:1633-83-6
- Công thức phân tử:C4H8O3S
- Trọng lượng phân tử:136.172
- Mã HS .:29349990
- Số cộng đồng châu Âu (EC):216-647-9
- Số NSC:71999
- Unii:4E0C1CLI2C
- ID chất DSSTOX:DTXSID4061836
- Số Nikkaji:J3.072.509C, J3.676e
- Wikipedia:1,4-butane_sultone
- Wikidata:Q27259464
- Tệp mol:1633-83-6.mol
-
Hydroxypropyl methyl cellulose ; CAS Số: 9004-65-3
- Tên hóa học:Hydroxypropyl methyl cellulose
- Cas No .:9004-65-3
- Công thức phân tử:C3H7O*
- Trọng lượng phân tử:59.08708
- Mã HS .:3912,39
- Tệp mol:9004-65-3.MOL
-
O-Phthalaldehyd ; CAS Số: 643-79-8
- Tên hóa học:O-Phthalaldehyd
- Cas No .:643-79-8
- Công thức phân tử:C8H6O2
- Trọng lượng phân tử:134.134
- Mã HS .:29122900
- Số cộng đồng châu Âu (EC):211-402-2
- Số ICSC:1784
- Số NSC:13394
- Số không:2923
- Unii:4P8QP9768A
- ID chất DSSTOX:DTXSID6032514
- Số Nikkaji:J293.920g, J293.921E, J45.641a
- Wikipedia:Phthalaldehyd
- Wikidata:Q5933776
- ID bàn làm việc chuyển hóa:65302
- ID chembl:Chembl160145
- Tệp mol:643-79-8.mol
-
Isophthalaldehyd ; CAS số: 626-19-7
- Tên hóa học:Isophthalaldehyd
- Cas No .:626-19-7
- Công thức phân tử:C8H6O2
- Trọng lượng phân tử:134.134
- Mã HS .:29122900
- Số cộng đồng châu Âu (EC):210-935-8
- Số NSC:5092
- Unii:Lu162B2N9X
- ID chất DSSTOX:DTXSID30870718
- Số Nikkaji:J53.655E
- Wikipedia:Isophthalaldehyd
- Wikidata:Q27283179
- ID chembl:Chembl2289228
- Tệp mol:626-19-7.mol
-
DL-4-chlorophenylglycine ; CAS Số: 6212-33-5
- Tên hóa học:2-amino-2- (4-chlorophenyl) axit axetic
- Cas No .:6212-33-5
- CAS không dùng nữa:7292-70-8
- Công thức phân tử:C8H8ClNO2
- Trọng lượng phân tử:185,61
- Mã HS .:2922499990
- Số cộng đồng châu Âu (EC):612-944-6.674-625-8
- Unii:RM2JW43TGA
- ID chất DSSTOX:DTXSID40863712
- Số Nikkaji:J360.089K
- ID chembl:Chembl133182
- Tệp mol:6212-33-5.mol
-
1,2-pentanediol ; CAS Số: 5343-92-0
- Tên hóa học:1,2-pentanediol
- Cas No .:5343-92-0
- CAS không dùng nữa:91049-43-3
- Công thức phân tử:C5H12O2
- Trọng lượng phân tử:104.149
- Mã HS .:2905399090
- Số cộng đồng châu Âu (EC):226-285-3
- Số NSC:513
- Unii:50c1307pzg
- ID chất DSSTOX:DTXSID10863522
- Số Nikkaji:J112.123E
- Wikidata:Q3374899
- Tệp mol:5343-92-0.mol
-
Furfuryl Rượu ; CAS Số: 98-00-0
- Tên hóa học:Rượu furfuryl
- Cas No .:98-00-0
- CAS không dùng nữa:1262335-14-7
- Công thức phân tử:C5H6O2
- Trọng lượng phân tử:98.1014
- Mã HS .:2932 13 00
- Số cộng đồng châu Âu (EC):202-626-1
- Số ICSC:0794
- Số NSC:8843
- Số không:2874
- Unii:D582054MUH
- ID chất DSSTOX:DTXSID2025347
- Số Nikkaji:J3.578E
- Wikipedia:Furfuryl_alcocer
- Wikidata:Q27335
- ID bàn làm việc chuyển hóa:46445
- ID chembl:Chembl308187
- Tệp mol:98-00-0.MOL
-
Cerium ; CAS số: 7440-45-1
- Tên hóa học:Cerium
- Cas No .:7440-45-1
- CAS không dùng nữa:110123-49-4.196959-41-8.196959-41-8
- Công thức phân tử:Ce
- Trọng lượng phân tử:140,12
- Mã HS .:
- Số cộng đồng châu Âu (EC):231-154-9
- Số không:3078,1333
- Unii:30K4522N6T
- ID chất DSSTOX:DTXSID0058641
- Số Nikkaji:J74.585E
- Wikipedia:Cerium
- Wikidata:Q1385
- Tệp mol:7440-45-1.mol
-
Lanthanum ; CAS Số: 7439-91-0
- Tên hóa học:Lanthanum
- Cas No .:7439-91-0
- CAS không dùng nữa:110123-48-3,14762-71-1,881842-02-0
- Công thức phân tử:La
- Trọng lượng phân tử:138.905
- Mã HS .:
- Số cộng đồng châu Âu (EC):231-099-0
- Unii:6I3K30563S
- ID chất DSSTOX:DTXSID0064676
- Số Nikkaji:J95.807g, J96.333J
- Wikipedia:Lanthanum
- Wikidata:Q1801, Q27117102
- NCI Thesaurus Mã:C61800
- Tệp mol:7439-91-0.MOL
-
3- [Tris- (hydroxymethyl) -methylamino] -1-propanesulfonic acid ; CAS số: 29915-38-6
- Tên hóa học:Vòi
- Cas No .:29915-38-6
- Công thức phân tử:C7H17NO6S
- Trọng lượng phân tử:243.281
- Mã HS .:29221980
- Số cộng đồng châu Âu (EC):249-954-1
- Số NSC:610928
- Unii:Y5DC3IN066
- ID chất DSSTOX:DTXSID3067528
- Số Nikkaji:J208.999h
- Wikipedia:TAPS_ (bộ đệm)
- Wikidata:Q7669335
- Tệp mol:29915-38-6.MOL