-
3-acetyl-3-chlorodihydrofuran-2 (3H) -one ; CAS Số: 2986-00-7
- Tên hóa học:3-acetyl-3-chlorodihydrofuran-2 (3H) -one
- Cas No .:2986-00-7
- Công thức phân tử:C6H7 Cl O3
- Trọng lượng phân tử:162.573
- Mã HS .:2932209090
- Số cộng đồng châu Âu (EC):221-050-1
- ID chất DSSTOX:DTXSID40952312
- Số Nikkaji:J27.239f
- Tệp mol:2986-00-7.MOL
-
Ethylenediamine monohydrochloride ; CAS Số: 333-18-6
- Tên hóa học:Ethylenediamine monohydrochloride
- Cas No .:333-18-6
- Công thức phân tử:C2H8N2.2 (HCl)
- Trọng lượng phân tử:133.021
- Mã HS .:29212100
- Số cộng đồng châu Âu (EC):242-181-0
- Số NSC:263495,163962
- Unii:67M1ZLR9SC
- ID chất DSSTOX:DTXSID10885022
- Wikidata:Q27264147
- ID chembl:Chembl4085198
- Tệp mol:333-18-6.mol
-
3-sulfopropyl methacrylate, muối kali ; CAS Số: 31098-21-2
- Tên hóa học:3-sulfopropyl methacrylate, muối kali
- Cas No .:31098-21-2
- Công thức phân tử:C7H12O5S.K
- Trọng lượng phân tử:247.32
- Mã HS .:29161400
- Tệp mol:31098-21-2.mol
-
Natri P-Styrenesulfonate ; CAS Số: 2695-37-6
- Tên hóa học:Natri 4-styrenesulfonate
- Cas No .:2695-37-6
- CAS không dùng nữa:143201-62-1,79394-65-3,1394847-92-7,1622331-29-6,79394-65-3
- Công thức phân tử:C8H7nao3s
- Trọng lượng phân tử:206.198
- Mã HS .:29049090
- Số cộng đồng châu Âu (EC):220-266-3.682-905-6
- Unii:0kp0v3og5g
- ID chất DSSTOX:DTXSID7044635
- Số Nikkaji:J62.916b
- Wikidata:Q27236913
- ID chembl:Chembl3186402
- Tệp mol:2695-37-6.mol
-
Poly (3,4-ethylenedioxythiophene) -poly (styrenesulfonate) ; CAS số: 155090-83-8
- Tên hóa học:Poly (3,4-ethylenedioxythiophene) -poly (styrenesulfonate)
- Cas No .:155090-83-8
- Công thức phân tử:> (C8H8O3S) XX (C6H6O2S) x
- Trọng lượng phân tử:0
- Mã HS .:39039000
- Tệp mol:155090-83-8.mol
-
Poly (natri-p-styrenesulfonate) ; CAS Số: 25704-18-1
- Tên hóa học:Poly (natri-p-styrenesulfonate)
- Cas No .:25704-18-1
- Công thức phân tử:(C8H8O3S.NA) x
- Trọng lượng phân tử:70000
- Mã HS .:29420000
- Tệp mol:25704-18-1.mol
-
1,5,2,4-dioxadithiane 2,2,4,4-tetraoxide ; CAS Số: 99591-74-9
- Tên hóa học:1,5,2,4-dioxadithiane 2,2,4,4-tetraoxide
- Cas No .:99591-74-9
- Công thức phân tử:C2H4O6S2
- Trọng lượng phân tử:188.182
- Mã HS .:
- Tệp mol:99591-74-9.mol
-
2-fluorobiphenyl ; CAS Số: 321-60-8
- Tên hóa học:2-fluorobiphenyl
- Cas No .:321-60-8
- Công thức phân tử:C12H9F
- Trọng lượng phân tử:172.202
- Mã HS .:29036990
- Số cộng đồng châu Âu (EC):206-290-7
- Số NSC:10366
- Số không:3077
- Unii:KC8Q87V4QY
- ID chất DSSTOX:DTXSID5047744
- Số Nikkaji:J27b
- Wikidata:Q63409297
- ID chembl:Chembl122521
- Tệp mol:321-60-8.mol
-
2,4-difluorobiphenyl ; CAS Số: 37847-52-2
- Tên hóa học:2,4-difluorobiphenyl
- Cas No .:37847-52-2
- Công thức phân tử:C12H8F2
- Trọng lượng phân tử:190.192
- Mã HS .:2903999090
- Số cộng đồng châu Âu (EC):253-690-2
- ID chất DSSTOX:DTXSID70191277
- Số Nikkaji:J89.183E
- Wikidata:Q72462697
- ID chembl:Chembl121977
- Tệp mol:37847-52-2.MOL
-
1,3,2-dioxathiane 2,2-dioxide ; CAS Số: 1073-05-8
- Tên hóa học:Trimetylen sulfate
- Cas No .:1073-05-8
- Công thức phân tử:C3H6 O4 s
- Trọng lượng phân tử:138.144
- Mã HS .:2934999090
- Số cộng đồng châu Âu (EC):214-022-5
- Số NSC:526595
- Unii:U6r4i8lvef
- ID chất DSSTOX:DTXSID4061460
- Số Nikkaji:J50.789J, J3.263.010c
- Wikidata:Q27290765
- Tệp mol:1073-05-8.mol
-
4-propyl- [1,3,2] Dioxathiolane-2,2-dioxide ; CAS Số: 165108-64-5
- Tên hóa học:4-propyl- [1,3,2] Dioxathiolane-2,2-dioxide
- Cas No .:165108-64-5
- Công thức phân tử:C5H10O4S
- Trọng lượng phân tử:166.2
- Mã HS .:
- Tệp mol:165108-64-5.mol
-
Ethylene sulfate ; CAS số: 1072-53-3
- Tên hóa học:Ethylene sulfate
- Cas No .:1072-53-3
- Công thức phân tử:C2H4 O4 s
- Trọng lượng phân tử:124.117
- Mã HS .:29209085
- Số cộng đồng châu Âu (EC):600-809-4
- Số NSC:526594
- ID chất DSSTOX:DTXSID3020598
- Số Nikkaji:J1.190.180h, J34.827i
- Wikidata:Q63088203
- ID chembl:Chembl3186939
- Tệp mol:1072-53-3.mol