-
Chất ức chế màu vàng HN-150; CAS số: 85095-61-0
- Tên hóa học:Chất ức chế màu vàng HN-150
- Cas No .:85095-61-0
- Công thức phân tử:C19H26N6O2
- Trọng lượng phân tử:370.454
- Mã HS .:2928000090
- Tệp mol:85095-61-0.MOL
-
1-methylpyrrolidine; CAS số: 120-94-5
- Tên hóa học:1-methylpyrrolidine
- Cas No .:120-94-5
- Công thức phân tử:C5H11n
- Trọng lượng phân tử:85.149
- Mã HS .:2933 99 80
- Số cộng đồng châu Âu (EC):204-438-5
- Số NSC:65579
- Số không:1993
- Unii:06509TZU6C
- ID chất DSSTOX:DTXSID8042210
- Số Nikkaji:J102.087k
- Wikidata:Q22829186
- ID chembl:Chembl665
- Tệp mol:120-94-5.mol
-
HN-130; CAS số: 69938-76-7
- Tên hóa học:4,4′-hexamethylenebis (1,1-dimethylsemicarbazide)
- Cas No .:69938-76-7
- CAS không dùng nữa:101360-17-2
- Công thức phân tử:C12H28N6O2
- Trọng lượng phân tử:288.393
- Mã HS .:29349990
- ID chất DSSTOX:DTXSID4072021
- Số Nikkaji:J441.040h
- Wikidata:Q72482160
- Tệp mol:69938-76-7.MOL
-
Triazol-3-Amine ; CAS Số: 61-82-5
- Tên hóa học:Triazol-3-Amine
- Cas No .:61-82-5
- CAS không dùng nữa:11121-00-9,155-25-9,16681-74-6.29212-82-6.30922-30-6,6051-75-8.151517-46-3.63598-72-1,64598-23-8 -43-6.2356230-47-0,151517-46-3,155-25-9,16681-74-6,29212-82-6,30922-30-6.6051-75-8.63598
- Công thức phân tử:C2H4N4
- Trọng lượng phân tử:84.0806
- Mã HS .:29339990
- Số cộng đồng châu Âu (EC):200-521-5.265-695-7
- Số ICSC:0631
- Số NSC:34809.7243
- Số không:3077,2588
- Unii:ZF80H5GXUF
- ID chất DSSTOX:DTXSID0020076
- Số Nikkaji:J2.345k
- Wikipedia:3-amino-1,2,4-triazole
- Wikidata:Q423314
- NCI Thesaurus Mã:C44331
- ID bàn làm việc chuyển hóa:52240
- ID chembl:Chembl232801
- Tệp mol:61-82-5.mol
-
DIBENZO-18-CROWN-6 CAS Số: 14187-32-7
- Tên hóa học:DIBENZO-18-CROWN-6
- Cas No .:14187-32-7
- CAS không dùng nữa:54765-16-1,63172-39-4,66105-26-8,73128-69-5,63172-39-4.66105-26-8.73128-69-5
- Công thức phân tử:C20H24O6
- Trọng lượng phân tử:360.407
- Mã HS .:29329995
- Số cộng đồng châu Âu (EC):238-041-3
- Số NSC:147771
- Unii:0A7W45JCS9
- ID chất DSSTOX:DTXSID6022428
- Số Nikkaji:J14.747h
- Wikipedia:DIBENZO-18-CROWN-6
- Wikidata:Q5272256
- ID bàn làm việc chuyển hóa:52751
- ID chembl:Chembl345536
- Tệp mol:14187-32-7.MOL
-
18-Crown-6x ; CAS Số: 17455-13-9
- Tên hóa học:18-Crown-6
- Cas No .:17455-13-9
- CAS không dùng nữa:134316-24-8,168081-58-1,63172-42-9,65154-22-5,66037-87-4,71210-94-1,71211-03-5,71245-01 , 71251-42-8,168081-58-1,63172-42-9,65154-22-5,71210-94-1,71211-03-5,71245-01-7,71251-38
- Công thức phân tử:C12H24O6
- Trọng lượng phân tử:264.319
- Mã HS .:29329995
- Số cộng đồng châu Âu (EC):241-473-5
- Số NSC:159836
- Unii:63J177NC5B
- ID chất DSSTOX:DTXSID7058626
- Số Nikkaji:J49.431c
- Wikipedia:18-Crown-6
- Wikidata:Q3238432
- ID bàn làm việc chuyển hóa:54554
- ID chembl:Chembl155204
- Tệp mol:17455-13-9.Mol
-
Benzyltrimethylammonium clorua ; CAS Số: 56-93-9
- Tên hóa học:Benzyltrimethylammonium clorua
- Cas No .:56-93-9
- Công thức phân tử:C10H16Cln
- Trọng lượng phân tử:185.697
- Mã HS .:2923,90
- Số cộng đồng châu Âu (EC):200-300-3
- Unii:VNK45Y7BA1
- ID chất DSSTOX:DTXSID8024600
- Wikidata:Q22829137
- ID bàn làm việc chuyển hóa:123388
- ID chembl:Chembl1372143
- Tệp mol:56-93-9.mol
-
Tetraethylammonium bromide ; CAS Số: 71-91-0
- Tên hóa học:Tetraethylammonium bromide
- Cas No .:71-91-0
- CAS không dùng nữa:65129-07-9.65129-11-5.65129-11-5
- Công thức phân tử:C8H20BRN
- Trọng lượng phân tử:210.157
- Mã HS .:29239000
- Số cộng đồng châu Âu (EC):200-769-4
- Số NSC:36724
- Unii:0435621Z3N
- ID chất DSSTOX:DTXSID9044457
- Wikipedia:Tetraethylammonium_bromide
- Wikidata:Q5961420
- NCI Thesaurus Mã:C152577
- ID chembl:Chembl324254
- Tệp mol:71-91-0.MOL
-
Tetramethylammonium cloridex ; CAS Số: 75-57-0
- Tên hóa học:Tetramethylammonium clorua
- Cas No .:75-57-0
- Công thức phân tử:C4H12NCL
- Trọng lượng phân tử:109.599
- Mã HS .:29239000
- Tệp mol:75-57-0.mol
-
N, N'-diisopropylcarbodiimide ; CAS Số: 693-13-0
- Tên hóa học:N, N'-diisopropylcarbodiimide
- Cas No .:693-13-0
- Công thức phân tử:C7H14N2
- Trọng lượng phân tử:126.202
- Mã HS .:29252000
- Số cộng đồng châu Âu (EC):211-743-7
- Số NSC:42080
- Unii:OQO20I6TWH
- ID chất DSSTOX:DTXSID4025086
- Số Nikkaji:J48.450d
- Wikipedia:N, N%27-diisopropylcarbodiimide, N'-diisopropylcarbodiimide
- Wikidata:Q408747
- ID bàn làm việc chuyển hóa:58543
- ID chembl:Chembl1332992
- Tệp mol:693-13-0.mol
-
Dicyclohexylcarbodiimide ; CAS Số: 538-75-0
- Tên hóa học:Dicyclohexylcarbodiimide
- Cas No .:538-75-0
- Công thức phân tử:C13H22N2
- Trọng lượng phân tử:206.331
- Mã HS .:2925.20
- Số cộng đồng châu Âu (EC):208-704-1
- Số NSC:57182,53373.30022
- Số không:2811
- Unii:0T1427205E
- ID chất DSSTOX:DTXSID1023817
- Số Nikkaji:J6.377k
- Wikipedia:N, N%27-dicyclohexylcarbodiimide, N'-dicyclohexylcarbodiimide
- Wikidata:Q306565
- ID Pharos Ligand:K12HGZ1JNYRW
- ID bàn làm việc chuyển hóa:58542
- ID chembl:Chembl162598
- Tệp mol:538-75-0.mol
-
3,5-Dichloropentan-2-One ; CAS Số: 58371-98-5
- Tên hóa học:3,5-Dichloropentan-2-One
- Cas No .:58371-98-5
- Công thức phân tử:C5H8Cl2O
- Trọng lượng phân tử:155.024
- Mã HS .:
- Số cộng đồng châu Âu (EC):261-227-0
- ID chất DSSTOX:DTXSID70973934
- Số Nikkaji:J35.917C
- Tệp mol:58371-98-5.MOL