Từ đồng nghĩa: Benzenesulfonicacid, 4-ethenyl-, muối natri, homopolyme (9CI); axit benzenesulfonic, p-vinyl-, muối natri, polyme (8ci); PS 100; PS 5; PS 50; axit); poly (sodiump-styrenesulfonate); poly (natri p-vinylbenzenesulfonate);
● Điểm nóng chảy: 460 ° C (tháng mười hai)
● Chỉ số khúc xạ: N20/D 1.395
● Điểm sôi: 100 ° C
● PSA:65,58000
● Mật độ: 1.163 g/ml ở 25 ° C
● Logp: 2.32500
● Độ hòa tan .: nước và Glycols dưới: hòa tan
● Khả năng hòa tan trong nước .: Sổ biến
● Hình ảnh (s):
● Mã nguy hiểm:
● Báo cáo an toàn: 24/25
Sự miêu tả:Natri polystyrene sulfonate (PSS, poly (axit sunfonic) muối natri) là một hợp chất hữu cơ, chất lỏng màu hổ phách nhẹ, không mùi và dễ hòa tan trong nước. Dung dịch natri polystyrene sulfonate là một loại polymer tan trong nước với hiệu ứng độc đáo, được sử dụng trong các chất nhũ hóa phản ứng, polyme hòa tan trong nước (chất đông máu, chất phân phối, chất làm sạch, chất làm sạch phim, sản phẩm dẫn nhiệt, v.v.
Sử dụng:Poly (axit sunfonic styren? (PSS) được sử dụng để chuẩn bị màng siêu lọc hấp phụ và được sử dụng để điều trị ô nhiễm nước kim loại nặng. Màng siêu âm được điều chế dựa trên nó không chỉ có thể loại bỏ các đại phân tử, chất keo và các chất khác, và có thể loại bỏ các cation độc hại và độc hại khác nhau trong nước. Phân tán cho các oxit kim loại và sunfat, tác nhân treo cho các hạt, chất keo bảo vệ cho nhũ tương dầu trong nước và chất điều chỉnh độ nhớt trong chất kết dính dựa trên nước. Natri polystyrene sulfonate là một bộ phim trước đây. Nó giữ các hoạt động trên trang web và mang lại cảm giác thắt chặt da. Nó được sản xuất tổng hợp.
Poly (natri-p-styrenesulfonate), còn được gọi là PSS, là một polymer tổng hợp thuộc họ polystyrene sulfonated. Nó là một polymer hòa tan trong nước được hình thành bởi sự trùng hợp của các monome natri p-styrenesulfonate.
PSS có một số thuộc tính đáng chú ý làm cho nó có giá trị trong các ứng dụng khác nhau. Đầu tiên, nó có độ hòa tan trong nước cao, cho phép nó dễ dàng hòa tan trong các dung dịch nước. Độ hòa tan này làm cho PSS phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các hệ thống dựa trên nước.
PSS cũng thể hiện sự ổn định nhiệt tốt, cho phép nó duy trì tính chất và cấu trúc của nó ở nhiệt độ cao. Tài sản này làm cho polymer này phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao.
Ngoài ra, PSS là một polymer anion, có nghĩa là nó mang các nhóm sulfonate tích điện âm dọc theo chuỗi polymer của nó. Các nhóm tích điện này cho phép PSS tương tác với các loài cation hoặc các polyme khác có các khoản phí dương tính. Các tương tác như vậy có thể có lợi trong các ứng dụng như phân phối thuốc được kiểm soát, keo tụ hoặc như là một chất phân tán trong các hệ thống khác nhau.
Hơn nữa, PSS đã được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực điện tử và quang điện tử do tính chất điện tử tuyệt vời của nó. Nó có thể hoạt động như một vật liệu dẫn điện hoặc bán dẫn khi được xử lý phù hợp, làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng như thiết bị điện tử hữu cơ, cảm biến và thiết bị thu hoạch năng lượng.
PSS cũng được sử dụng trong lĩnh vực lớp phủ và chất kết dính do khả năng hòa tan trong nước và khả năng hình thành màng. Nó có thể được sử dụng như một chất kết dính trong lớp phủ, và các đặc tính kết dính của nó làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng kết dính khác nhau.
Nhìn chung, poly (natri-p-styrenesulfonate) tìm thấy sử dụng trong một loạt các ứng dụng, bao gồm điện tử, lớp phủ, chất kết dính, sinh học và xử lý nước. Sự đa dạng của các tính chất và tính linh hoạt của nó làm cho nó trở thành một polymer có giá trị trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Poly (Natri-P-Styrenesulfonate) (PSS) là một loại polymer hữu ích vì nhiều lý do: Độ hòa tan trong nước: PSS có độ hòa tan cao trong nước, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng cần dung dịch nước hoặc công thức.
Bản chất ion:PSS mang theo các nhóm sulfonate tích điện âm dọc theo chuỗi polymer của nó, cho phép nó tương tác với các loài tích điện dương. Tài sản này có thể là lợi thế trong các ứng dụng như flocculants, phân tán và chất ổn định.
Sự ổn định nhiệt:PSS có độ ổn định nhiệt tốt, cho phép nó duy trì tính chất và chức năng của nó ở nhiệt độ cao. Đặc điểm này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao khác nhau.
Độ dẫn điện:PSS có thể thể hiện các tính chất dẫn điện hoặc bán dẫn khi được xử lý thích hợp. Điều này làm cho nó có giá trị trong các ứng dụng điện tử và quang điện tử, bao gồm các thiết bị điện tử hữu cơ, cảm biến và hệ thống thu hoạch năng lượng.
Ứng dụng lớp phủ và chất kết dính:PSS có thể được sử dụng như một chất kết dính, tác nhân tạo phim hoặc chất kết dính trong lớp phủ và chất kết dính do khả năng hòa tan trong nước và khả năng hình thành phim.
Ứng dụng y sinh:PSS đã được khám phá cho các ứng dụng y sinh khác nhau, chẳng hạn như hệ thống phân phối thuốc, kỹ thuật mô và là một thành phần trong lớp phủ hoạt tính sinh học. Độ hòa tan trong nước và khả năng tương tác với các đại phân tử sinh học làm cho nó thuận lợi cho các ứng dụng như vậy.
Nhìn chung, PSS cung cấp sự kết hợp của độ hòa tan trong nước, bản chất ion, độ ổn định nhiệt và độ dẫn điện làm cho nó hữu ích trong một loạt các ứng dụng trải dài từ thiết bị điện tử đến lớp phủ, chất kết dính và các trường y sinh.