Từ đồng nghĩa: Lanthanum
● Ngoại hình/màu sắc: rắn
● Điểm nóng chảy: 920 ° C (lit.)
● Điểm sôi: 3464 ° C (lit.)
● PSA:0,00000
● Mật độ: 6,19 g/ml ở 25 ° C (lit.)
● Logp: 0,00000
● Số lượng nhà tài trợ liên kết hydro: 0
● Số lượng chấp nhận trái phiếu hydro: 0
● Số lượng trái phiếu có thể xoay: 0
● Khối lượng chính xác: 138.906363
● Số lượng nguyên tử nặng: 1
● Độ phức tạp: 0
Các lớp hóa học:Kim loại -> kim loại đất hiếm
Nụ cười kinh điển:[LA]
Lâm sàng gần đây:Siêu âm chuyển hướng gây tê khu vực để cấy ghép và sửa đổi máy khử rung tim cấy ghép tự động (AICD) và máy tạo nhịp tim ở bệnh nhân nhi khoa ở bệnh nhân nhi khoa ở trẻ em
Các thử nghiệm lâm sàng NIPH gần đây:Hiệu quả và sự an toàn của oxyhydroxide sucroferric trên bệnh nhân chạy thận nhân tạo
Lanthanumlà một yếu tố hóa học với biểu tượng LA và số nguyên tử 57. Nó thuộc nhóm các yếu tố được gọi là lanthanides, là một loạt các yếu tố kim loại 15 nằm trong bảng tuần hoàn bên dưới kim loại chuyển tiếp.
Lanthanum lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1839 bởi nhà hóa học người Thụy Điển Carl Gustaf Mosander khi ông phân lập nó từ cerium nitrat. Tên của nó xuất phát từ từ Hy Lạp "lanthanein", có nghĩa là "nói dối ẩn giấu" vì lanthanum thường được tìm thấy kết hợp với các yếu tố khác trong các khoáng sản khác nhau.
Ở dạng tinh khiết của nó, lanthanum là một kim loại mềm mại, màu trắng bạc, có khả năng phản ứng cao và dễ bị oxy hóa trong không khí. Đây là một trong những yếu tố ít nhất trong số các nguyên tố lanthanide nhưng phổ biến hơn các yếu tố như vàng hoặc bạch kim.
Lanthanum chủ yếu thu được từ các khoáng chất như monazite và bastnäsite, có chứa hỗn hợp các yếu tố đất hiếm.
Lanthanum có một số thuộc tính đáng chú ý làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng khác nhau. Nó có một điểm nóng chảy tương đối cao và có thể chịu được nhiệt độ cao, điều này phù hợp để sử dụng trong đèn hồ quang carbon cường độ cao cho máy chiếu phim, ánh sáng studio và các ứng dụng khác đòi hỏi các nguồn sáng mạnh. Nó cũng được sử dụng trong việc sản xuất các ống tia catốt (CRT) cho tivi và màn hình máy tính.
Ngoài ra, lanthanum được sử dụng trong lĩnh vực xúc tác, nơi nó có thể tăng cường hoạt động của một số chất xúc tác được sử dụng trong các phản ứng hóa học. Nó cũng đã tìm thấy các ứng dụng trong sản xuất pin xe điện hybrid, ống kính quang học và là một chất phụ gia trong vật liệu thủy tinh và gốm để cải thiện sức mạnh và khả năng chống nứt.
Các hợp chất lanthanum cũng được sử dụng trong y học. Lanthanum cacbonat, ví dụ, có thể được kê đơn như một chất kết dính phốt phát để giúp kiểm soát nồng độ phốt phát cao trong máu của bệnh nhân mắc bệnh thận. Nó hoạt động bằng cách liên kết với phốt phát trong đường tiêu hóa, ngăn chặn sự hấp thụ của nó vào máu.
Nhìn chung, lanthanum là một yếu tố đa năng với một loạt các ứng dụng trong các ngành công nghiệp như chiếu sáng, điện tử, xúc tác, khoa học vật liệu và y học. Các tính chất và khả năng phản ứng độc đáo của nó làm cho nó có giá trị trong các lĩnh vực công nghệ và khoa học khác nhau.
Lanthanum có một số ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau do các tài sản độc đáo của nó:
Ánh sáng:Lanthanum được sử dụng trong sản xuất đèn hồ quang carbon, được sử dụng trong máy chiếu phim, chiếu sáng studio và đèn tìm kiếm. Những đèn này tạo ra một ánh sáng rực rỡ, mãnh liệt, làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự chiếu sáng cường độ cao.
Điện tử:Lanthanum được sử dụng trong việc sản xuất ống tia catốt (CRT) cho TV và màn hình máy tính. CRT sử dụng chùm electron để tạo hình ảnh trên màn hình và Lanthanum được sử dụng trong súng electron của các thiết bị này.
Pin:Lanthanum được sử dụng trong sản xuất pin Niken-Metal Hydride (NIMH), thường được sử dụng trong xe điện lai (HEV). Hợp kim Lanthanum-Nickel là một phần của điện cực âm của pin, góp phần vào hiệu suất và công suất của nó.
Quang học:Lanthanum được sử dụng trong sản xuất ống kính quang học và kính chuyên dụng. Nó có thể tăng cường các đặc tính chiết suất và phân tán của các vật liệu này, làm cho chúng hữu ích trong các ứng dụng như ống kính camera và kính viễn vọng.
Chất xúc tác ô tô:Lanthanum được sử dụng làm chất xúc tác trong hệ thống ống xả của xe. Nó giúp chuyển đổi khí thải có hại, chẳng hạn như oxit nitơ (NOX), carbon monoxide (CO) và hydrocarbon (HC), thành các chất ít gây hại hơn.
Thủy tinh và gốm sứ:Lanthanum oxit được sử dụng như một chất phụ gia trong sản xuất vật liệu thủy tinh và gốm. Nó truyền đạt các đặc tính kháng nhiệt và sốc tuyệt vời, làm cho các sản phẩm cuối cùng bền hơn và ít bị hư hại hơn.
Ứng dụng thuốc:Các hợp chất lanthanum, như lanthanum cacbonat, được sử dụng trong y học làm chất kết dính phốt phát trong điều trị bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính. Các hợp chất này liên kết với phốt phát trong đường tiêu hóa, ngăn chặn sự hấp thụ của nó vào máu.
Lật kim: Lanthanum có thể được thêm vào một số hợp kim nhất định để cải thiện sức mạnh và sức đề kháng nhiệt độ cao của chúng. Nó được sử dụng trong việc sản xuất kim loại chuyên dụng và hợp kim cho các ứng dụng như hàng không vũ trụ và động cơ hiệu suất cao.
Đây chỉ là một vài ví dụ về ứng dụng lanthanum. Các đặc tính độc đáo của nó làm cho nó có giá trị trong các ngành công nghiệp khác nhau, góp phần vào những tiến bộ trong công nghệ, năng lượng, quang học và chăm sóc sức khỏe.