Từ đồng nghĩa: Hepps; Axit; axit 1-piperazinepropanesulfonic, 4- (2-hydroxyethyl)-; 3- [4- (2-hydroxyethyl) piperazin-1-yl] axit); axit piperazine-1-propanesulfonic 4- (2-hydroxyethyl); 3957385; 8JN5PQW99C; 4- (2-hydroxyethyl) -1-piperazinepropane sulfonic acid; Axit; EP1; N-2-hydroxyethylpiperazine-n'-3-propanesulfonic; . 99%; AC-24630; AS-69273; Epps, Bioxtra,> = 99,5% (chuẩn độ); LS-113260; CS-0015183; axit; N-2-hydroxyethylpiperazine-N-3-propanesulfonic acid; Q1563525; W-107976; 3- [4- (2-hydroxyethyl) -1-piperazinyl] axit; 4- (2-hydroxyethyl) piperazine-1-propane-3-sulfonic acid; N- (2-hydroxyethyl) piperazine-N '-(propanesulphonic acid); .
● Ngoại hình/màu: Bột tinh thể trắng
● Điểm nóng chảy: 237-239 ° C (lit.)
● Chỉ số khúc xạ: 1.537
● PKA: 8.0 (lúc 25)
● PSA:89,46000
● Mật độ: 1.285 g/cm3
● Logp: -0.16920
● Nhiệt độ lưu trữ:Tore tại Rt.
● Độ hòa tan .: H2O: 1 m ở 20 ° C, rõ ràng, không màu
● Tính hòa tan trong nước .: Không thể hòa tan trong nước. 25,2 g/l (20 ° C)
● XLOGP3: -3.6
● Số lượng nhà tài trợ liên kết hydro: 2
● Số lượng chấp nhận liên kết hydro: 6
● Số lượng trái phiếu có thể xoay: 6
● Khối lượng chính xác: 252.11437830
● Số lượng nguyên tử nặng: 16
● Độ phức tạp: 280
Các lớp hóa học:Hợp chất nitơ -> Piperazine
Nụ cười kinh điển:C1CN (CCN1CCCS (= O) (= O) O) CCO
Sử dụng:EPPS là một bộ đệm thường được sử dụng. Nó thường được sử dụng làm phân tách trong gel tập trung đẳng điện siêu âm và tăng cường độ phân giải của phosphoglucomutase. Nó được sử dụng như một tác nhân đệm trong sinh học và hóa sinh.
EPPS là viết tắt của Piperazine-N 'của N- (2-hydroxyethyl)-(axit 3 propanesulfonic). Nó là một tác nhân đệm zwitterionic thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa. Đây là một số điểm chính về EPPS:
Tính chất đệm:EPPS là một tác nhân đệm hiệu quả giúp duy trì độ pH không đổi trong các thiết lập thử nghiệm. Nó có giá trị PKA là 8,09, khiến nó phù hợp để đệm trong phạm vi pH là 7,0-9.0.
Sự ổn định:EPPS thể hiện sự ổn định tốt trên một phạm vi nhiệt độ rộng và ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ so với các chất đệm khác như bộ đệm Tris và phosphate. Sự ổn định này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các thí nghiệm sinh hóa và sinh học đòi hỏi các điều kiện pH có kiểm soát.
Ứng dụng sinh học:EPPS thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học khác nhau, chẳng hạn như tinh chế protein, xét nghiệm enzyme và phân lập DNA/RNA. Khả năng đệm và ổn định của nó ở pH sinh lý làm cho nó có giá trị trong các ứng dụng này.
Nuôi cấy tế bào:EPPS cũng có thể được sử dụng như một tác nhân đệm trong môi trường nuôi cấy tế bào. Nó giúp duy trì môi trường pH ổn định có lợi cho sự tăng trưởng và duy trì các loại tế bào nhất định.
Ion và khả năng tương thích:EPPS là một hợp chất zwitterionic, có nghĩa là nó chứa cả điện tích dương và âm. Tính năng này cho phép nó đệm hiệu quả cả hai giải pháp axit và cơ bản. Nó tương thích với các phân tử sinh học khác nhau và được biết là có nhiễu tối thiểu với các phản ứng enzyme.
Khi sử dụng EPPS, điều quan trọng là phải tuân theo các hướng dẫn nồng độ và pH được đề xuất do nhà sản xuất cung cấp. Ngoài ra, luôn luôn thận trọng và tuân theo các giao thức an toàn thích hợp khi xử lý bất kỳ tác nhân hóa học hoặc bộ đệm nào.
HEPPS (N- (2-hydroxyethyl) piperazine-N'-3-propanesulfonic acid) là một bộ đệm zwitterionic thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa. Một số ứng dụng của nó bao gồm:
Nuôi cấy tế bào: Hepps được sử dụng như một tác nhân đệm trong môi trường nuôi cấy tế bào để duy trì độ pH không đổi và cung cấp một môi trường phù hợp cho sự phát triển và tăng sinh của tế bào. Nó giúp ổn định độ pH trong phạm vi sinh lý và tránh mọi tác dụng phụ đối với các quá trình tế bào.
Xét nghiệm enzyme:Hepps thường được sử dụng làm bộ đệm trong các xét nghiệm enzyme để tối ưu hóa các điều kiện pH cần thiết cho hoạt động của enzyme tối đa. Khả năng đệm của nó giúp duy trì pH ổn định, đảm bảo các phép đo enzyme chính xác và đáng tin cậy.
Tinh chế protein:Hepps có thể được sử dụng như một bộ đệm trong các quá trình tinh chế protein. Nó giúp duy trì sự ổn định và hoạt động của protein trong các bước tinh chế, chẳng hạn như sắc ký cột hoặc tinh chế protein bằng cách sử dụng các thẻ ái lực.
Điện di:Hepps đôi khi được sử dụng như một bộ đệm trong điện di gel để tách và phân tích protein và axit nucleic. Khả năng đệm pH của nó giúp duy trì độ pH ổn định trong quá trình chạy điện di, hỗ trợ phân tách chính xác các phân tử.
Kỹ thuật sinh học phân tử:HEPP có thể được sử dụng như một bộ đệm trong các kỹ thuật sinh học phân tử khác nhau, bao gồm PCR (phản ứng chuỗi polymerase), giải trình tự DNA và phản ứng enzyme. Khả năng đệm của nó đảm bảo các điều kiện pH tối ưu cho các phản ứng thành công và hiệu quả.
Các nghiên cứu liên quan đến protein màng:Hepps rất phù hợp để nghiên cứu các protein màng do tính chất truyền màng thấp. Nó thường được sử dụng như một bộ đệm trong các thí nghiệm liên quan đến đặc tính chức năng hoặc phục hồi các protein màng.
Điều quan trọng cần lưu ý là nồng độ và pH tối ưu của HEPP có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể hoặc điều kiện thí nghiệm. Do đó, nên tham khảo các tài liệu hoặc các khuyến nghị của nhà cung cấp cho việc sử dụng và tập trung HEPP phù hợp trong các thí nghiệm của bạn.