Độ nóng chảy | 19°C |
Điểm sôi | 200°C (ước tính) |
Tỉ trọng | 1,101 g/mL ở 25°C |
Chỉ số khúc xạ | n20/Đ 1.431 |
Fp | >230°F |
hình thức | bột thành cục để làm sạch chất lỏng |
màu sắc | Trắng hoặc không màu đến gần như trắng hoặc gần như không màu |
Nhật kýP | 0,13 ở 25oC |
Tham chiếu cơ sở dữ liệu CAS | 628-68-2(Tham khảo cơ sở dữ liệu CAS) |
Tài liệu tham khảo hóa học của NIST | Etanol, 2,2'-oxybis-, diaxetat(628-68-2) |
Hệ thống đăng ký chất EPA | Etanol, 2,2'-oxybis-, diaxetat (628-68-2) |
Mã nguy hiểm | Xi |
Báo cáo rủi ro | 36 |
Tuyên bố an toàn | 26 |
WGK Đức | 3 |
RTECS | AJ1800000 |
Mã HS | 29153900 |