Inside_Banner

Các sản phẩm

Cerium ; CAS số: 7440-45-1

Mô tả ngắn:

  • Tên hóa học:Cerium
  • Cas No .:7440-45-1
  • CAS không dùng nữa:110123-49-4.196959-41-8.196959-41-8
  • Công thức phân tử:Ce
  • Trọng lượng phân tử:140,12
  • Mã HS .:
  • Số cộng đồng châu Âu (EC):231-154-9
  • Số không:3078,1333
  • Unii:30K4522N6T
  • ID chất DSSTOX:DTXSID0058641
  • Số Nikkaji:J74.585E
  • Wikipedia:Cerium
  • Wikidata:Q1385
  • Tệp mol:7440-45-1.mol

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Cerium 7440-45-1

Từ đồng nghĩa: Cerium

Tính chất hóa học của cerium

● Ngoại hình/màu sắc: màu xám, rắn dẻo
● Điểm nóng chảy: 795 ° C (lit.)
● Điểm sôi: 3443 ° C (lit.)
● PSA0,00000
● Mật độ: 6,67 g/ml ở 25 ° C (lit.)
● Logp: 0,00000

● Số lượng nhà tài trợ liên kết hydro: 0
● Số lượng chấp nhận trái phiếu hydro: 0
● Số lượng trái phiếu có thể xoay: 0
● Khối lượng chính xác: 139.90545
● Số lượng nguyên tử nặng: 1
● Độ phức tạp: 0
● Nhãn Dot Transport Dot: Nguy hiểm khi ướt

Thông tin an toàn

● Hình ảnh (s):CC,XnXn,FF
● Mã nguy hiểm: C, xn, f

Hữu ích

Các lớp hóa học:Kim loại -> kim loại đất hiếm
Nụ cười kinh điển:[CE]
Lâm sàng gần đây:Hiệu quả và sự an toàn của vỏ não Eucommiae (CE: Eumommia Ulmoides Oliver) ở các đối tượng bị viêm xương khớp nhẹ

Giới thiệu chi tiết và ứng dụng

Cerium là một yếu tố hóa học với biểu tượng CE và số nguyên tử 58. Đây là thành viên của loạt lanthanide và là yếu tố phong phú nhất và được sử dụng rộng rãi nhất trong các yếu tố đất hiếm.
Của cải: Cerium là một kim loại mềm, bạc và dễ uốn có khả năng phản ứng cao và dễ bị oxy hóa trong không khí. Nó có một điểm nóng chảy tương đối thấp và là một chất dẫn điện tốt. Cerium cũng được biết đến với khả năng đặc biệt để trải qua một sự thay đổi có thể đảo ngược ở trạng thái oxy hóa của nó, điều này làm cho nó hữu ích trong một loạt các ứng dụng.

Ứng dụng:Cerium được sử dụng trong một loạt các ngành công nghiệp do các đặc tính độc đáo của nó. Một số ứng dụng chính bao gồm:
1.Chất xúc tác:Oxit cerium thường được sử dụng làm chất xúc tác trong nhiều quá trình hóa học, chẳng hạn như bộ chuyển đổi xúc tác ô tô, kiểm soát khí thải công nghiệp và pin nhiên liệu. Nó giúp thúc đẩy đốt cháy tốt hơn và giảm các chất ô nhiễm có hại
2.Thủy tinh và đánh bóng:Cerium Oxit được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thủy tinh, đặc biệt là để đánh bóng thủy tinh. Nó được thêm vào các công thức thủy tinh để cải thiện tính chất quang học, chỉ số khúc xạ và điện trở cào. Nó cũng được sử dụng trong việc sản xuất quang học chính xác, gương và ống kính
3.Gốm sứ:Các hợp chất cerium được sử dụng trong sản xuất vật liệu gốm. Chúng cung cấp sức mạnh, độ bền và khả năng chống nhiệt được cải thiện, làm cho chúng hữu ích trong các ứng dụng khác nhau như tụ gốm, bugi và pin nhiên liệu oxit rắn
4.Hợp kim kim loại:Cerium được sử dụng như một yếu tố hợp kim trong sản xuất các hợp kim đặc biệt, chẳng hạn như hợp kim magiê. Những hợp kim này thể hiện các đặc tính được cải thiện như tăng cường sức mạnh, giảm độ dễ cháy và tăng độ ổn định nhiệt độ cao
5.Lưu trữ hydro:Các hợp chất cerium có khả năng hấp thụ và giải phóng hydro ở nhiệt độ vừa phải. Khách sạn này đã dẫn đến nghiên cứu và phát triển các vật liệu dựa trên cerium cho các ứng dụng lưu trữ hydro.
6.Phân bón:Các hợp chất cerium, chẳng hạn như cerium sulfate, được sử dụng trong nông nghiệp làm phân bón. Chúng giúp tăng năng suất cây trồng, cải thiện chất lượng đất và giảm tổn thất dinh dưỡng.
Sự an toàn: Trong khi Cerium thường được coi là an toàn, các hợp chất của nó nên được xử lý cẩn thận. Một số hợp chất cerium có thể độc hại và có thể gây kích ứng hoặc nhạy cảm khi tiếp xúc. Các biện pháp an toàn thích hợp nên được tuân thủ khi làm việc với cerium.
Tóm lại, Cerium là một yếu tố đa năng và quan trọng với nhiều ứng dụng trong chất xúc tác, sản xuất thủy tinh, gốm sứ, hợp kim, lưu trữ hydro và nông nghiệp. Các đặc tính độc đáo của nó làm cho nó có giá trị trong các ngành công nghiệp khác nhau, góp phần vào những tiến bộ công nghệ và sự bền vững môi trường.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi nó cho chúng tôi