Từ đồng nghĩa: Benzophenone hydrazone; 5350-57-2; (diphenylmethylen) hydrazine; methanone, diphenyl-, hydrazone; diphenylmethanone hydrazone; benzophenonehydrazone; Hydrazone; (Diphenylmethylidene) Hydrazine; Diphenyldiazomethane tiền chất; NSC 43; Benzhydrylidene-hydrazine; Hydrazone; MFCD00007624; diphenylketone hydrazone; unii-s2wwi81yal; benzophenonhydrazone; benzophenoneimine n-amino-; 96%; di (phenyl) methylidenehydrazine; diphenylmethanone hydrazone #; MLS001181010; 1- (diphenylmetylen) hydrazine;
● Ngoại hình/màu: Bột tinh thể màu trắng đến vàng
● Điểm nóng chảy: 95-98 ° C (lit.)
● Chỉ số khúc xạ: 1.677
● Điểm sôi: 328 ° C ở 760 mmHg
● PKA: 1,44 ± 0,70 (dự đoán)
● Điểm flash: 152,1 ° C
● PSA:38.38000
● Mật độ: 1,05 g/cm3
● Logp: 3.09800
● Nhiệt độ lưu trữ:0-6 OM
A
● XLOGP3: 2.8
● Số lượng nhà tài trợ liên kết hydro: 1
● Số lượng chấp nhận liên kết hydro: 2
● Số lượng trái phiếu có thể xoay: 2
● Khối lượng chính xác: 196.100048391
● Số lượng nguyên tử nặng: 15
● Độ phức tạp: 191
Các lớp hóa học:Hợp chất nitơ -> Các chất thơm khác (Nitrogen)
Nụ cười kinh điển:C1 = cc = c (c = c1) c (= nn) c2 = cc = cc = c2
Sử dụng:Một hợp chất quan trọng trong quang hóa hữu cơ và nước hoa cũng như trong tổng hợp hữu cơ. Được sử dụng trong quá trình tổng hợp kháng sinh của 6-APA và 7-ACA của các nhóm bảo vệ carboxyl và các hợp chất hữu cơ khác. Được sử dụng làm sắc tố hữu cơ và trung gian y tế. Nó được sử dụng như một chất quang hóa của các ứng dụng xử lý UV trong mực, chất kết dính, lớp phủ và sợi quang.
Benzophenone hydrazone là một hợp chất có nguồn gốc từ benzophenone, một ketone thơm. Nó được hình thành bởi phản ứng ngưng tụ giữa benzophenone và hydrazine. Hợp chất thu được có một nhóm chức năng hydrazone, được đặc trưng bởi sự hiện diện của liên kết đôi nitơ-nitơ (-NH-).
Benzophenone hydrazone tìm thấy các ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm nghiên cứu dược phẩm, quang vật lý, tổng hợp hữu cơ và là một tác nhân hấp thụ UV. Trong nghiên cứu dược phẩm, nó có thể đóng vai trò là một khối xây dựng để tổng hợp các hợp chất khác nhau do hoạt động sinh học tiềm năng của nó. Nó cũng có thể hoạt động như một chất quang hợp trong vật lý quang học, trải qua các phản ứng quang hóa khi kích thích ánh sáng. Hơn nữa, nó được sử dụng như một thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong sự hình thành các liên kết carbon-nitơ (CN) và các phản ứng chu kỳ để tổng hợp các hợp chất dị vòng. Ngoài ra, các đặc tính hấp thụ tia cực tím của nó làm cho nó hữu ích như một chất ổn định UV trong lớp phủ, polyme và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bảo vệ chúng khỏi các tác động có hại của bức xạ UV.
Khi làm việc với benzophenone hydrazone, điều quan trọng là phải xử lý nó trong một khu vực thông thoáng và đảm bảo sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE) thích hợp. Tuân thủ thực hành phòng thí nghiệm an toàn và đảm bảo xử lý các vật liệu không sử dụng hoặc chất thải thích hợp cũng rất quan trọng.
Các ứng dụng và tính chất cụ thể của benzophenone hydrazone có thể thay đổi tùy thuộc vào các dẫn xuất và điều kiện phản ứng của nó.
Benzophenone hydrazone, còn được gọi là diphenylmethanone hydrazone, là một hợp chất hóa học với công thức phân tử C13H12N2O. Nó có nguồn gốc từ benzophenone thông qua một phản ứng với hydrazine.
Benzophenone hydrazone có nhiều ứng dụng và ứng dụng tiềm năng khác nhau:
Tổng hợp hữu cơ:Nó có thể được sử dụng như một khối xây dựng hoặc trung gian trong tổng hợp hữu cơ. Benzophenone hydrazone có thể tham gia vào các phản ứng như bổ sung nucleophilic, ngưng tụ và giảm, dẫn đến sự hình thành các hợp chất mới.
Photostabilizer:Benzophenone hydrazone thể hiện tính chất quang hóa. Nó có thể được thêm vào một số vật liệu, như polyme, để bảo vệ chúng khỏi sự xuống cấp do tiếp xúc với bức xạ cực tím (UV). Nó hấp thụ ánh sáng tia cực tím và tiêu tan năng lượng, ngăn ngừa thiệt hại cho vật liệu.
Chất chống oxy hóa:Benzophenone hydrazone sở hữu các đặc tính chống oxy hóa, có nghĩa là nó có thể ức chế hoặc làm chậm các phản ứng oxy hóa. Nó có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong các sản phẩm như mỹ phẩm, polyme và lớp phủ để ngăn chặn sự suy giảm do oxy hóa.
Nghiên cứu và phát triển: Benzophenone hydrazone được sử dụng trong nghiên cứu phòng thí nghiệm như một thuốc thử hoặc hợp chất tham chiếu. Nó có thể tham gia vào các phản ứng hóa học hoặc phục vụ như một tiêu chuẩn trong quá trình phân tích.
Như với bất kỳ hợp chất hóa học nào, nên tuân thủ các biện pháp phòng ngừa an toàn thích hợp khi xử lý và sử dụng hydrazone benzophenone. Điều quan trọng là phải tuân thủ các hướng dẫn an toàn, sử dụng thiết bị bảo vệ thích hợp và xử lý nó ở các khu vực được thông thoáng.