Inside_Banner

Các sản phẩm

3,4-Ethylenedioxythiophene ; CAS Số: 126213-50-1

Mô tả ngắn:

  • Tên hóa học:3,4-ethylenedioxythiophene
  • Cas No .:126213-50-1
  • Công thức phân tử:C6H6O2S
  • Trọng lượng phân tử:142.178
  • Mã HS .:29349990
  • Tệp mol:126213-50-1.MOL

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

3,4-ethylenedioxythiophene 126213-50-1

Từ đồng nghĩa: 2,3-dihydrothieno [3,4-b] -1,4-dioxin; 3,4-ethylenoxythiophene; edot; 3,4-ethylenedioxythiophene (edot);

Tính chất hóa học của 3,4-ethylenedioxythiophene

● Ngoại hình/màu: Chất lỏng gần màu không màu đến màu vàng với ORDR hơi khó chịu
● Áp suất hơi: 0,278mmHg ở 25 ° C
● Điểm nóng chảy: 10 ° C
● Chỉ số khúc xạ: N20/D 1.5765 (lit.)
● Điểm sôi: 210,494 ° C ở 760 mmHg
● Điểm flash: 81.104 ° C
● PSA46.70000
● Mật độ: 1.319 g/cm3
● Logp: 1.51930

● Nhiệt độ lưu trữ:2-8 ôn hòa
● Độ hòa tan trong nước .: Biến động với nước. Có thể trộn với rượu và ether.

Thông tin an toàn

● Hình ảnh (s):XnXn,XIXI
● Mã nguy hiểm: XN, xi
● Phát biểu: 21/22-36
● Báo cáo an toàn: 26-36

Hữu ích

Sử dụng:3,4-ethylenedioxythiophene được sử dụng như một monome để tổng hợp các polyme dẫn điện và được sử dụng như một chất khử trong quá trình tổng hợp một nồi của các hạt nano vàng từ axit opto Nó cũng được sử dụng trong hoạt động oxi hóa khử, điện động và độ dẫn điện.

Giới thiệu chi tiết

3,4-Ethylenedioxythiophene (EDOT)là một hợp chất hữu cơ dị vòng với công thức phân tử C6H6O2S. Nó là một khối xây dựng rất linh hoạt được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm điện tử hữu cơ, khoa học vật liệu và nghiên cứu dược phẩm.
EDOT là một monome thường được sử dụng trong quá trình tổng hợp các polyme dẫn điện, cụ thể là poly (3,4-ethylenedioxythiophene) (PEDOT). PEDOT thể hiện độ dẫn điện tuyệt vời, độ ổn định cao và khả năng xử lý tốt, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng như bóng bán dẫn hiệu ứng trường hữu cơ, điốt phát sáng hữu cơ (OLED) và các thiết bị điện hóa. Khả năng điều chỉnh độ dẫn của nó và các tính chất khác bằng cách pha tạp hoặc sửa đổi hóa học giúp tăng cường tính linh hoạt của nó.
Ngoài việc sử dụng nó trong việc tiến hành các polyme, EDOT được sử dụng làm vật liệu ban đầu hoặc chất trung gian để tổng hợp các vật liệu chức năng khác nhau. Nó có thể được trùng hợp với các monome khác để tạo thành copolyme với các đặc tính phù hợp, chẳng hạn như khả năng hòa tan được cải thiện hoặc các đặc tính quang học thay đổi. Các dẫn xuất EDOT cũng có thể được chức năng hóa với các nhóm khác nhau để giới thiệu các tính chất cụ thể, chẳng hạn như tăng tính ưa nước hoặc tương thích sinh học, cho các ứng dụng trong hệ thống phân phối thuốc hoặc kỹ thuật mô.
Hơn nữa, EDOT đã được điều tra vì các ứng dụng dược phẩm tiềm năng của nó. Nó thể hiện các đặc tính chống oxy hóa và chống viêm, cho thấy hứa hẹn trong việc ngăn ngừa các tình trạng liên quan đến stress oxy hóa, chẳng hạn như các bệnh tim mạch và rối loạn thoái hóa thần kinh. Nghiên cứu đang diễn ra để khám phá thêm tiềm năng trị liệu của EDOT và các dẫn xuất của nó.
Điều đáng chú ý là EDOT và các dẫn xuất của nó thường được xử lý thận trọng, vì chúng có thể gây khó chịu cho da, mắt và hệ hô hấp. Cần tuân thủ các biện pháp an toàn đầy đủ, bao gồm việc sử dụng các thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp và tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn.

Ứng dụng

3,4-ethylenedioxythiophene (EDOT) có một loạt các ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của nó:
Polyme dẫn điện:EDOT chủ yếu được sử dụng như một monome trong quá trình tổng hợp các polyme dẫn điện, đặc biệt là poly (3,4-ethylenedioxythiophene) (PEDOT). PEDOT được nghiên cứu và sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử hữu cơ, bao gồm pin mặt trời hữu cơ, điốt phát sáng hữu cơ (OLED) và bóng bán dẫn hữu cơ. Độ dẫn điện cao, độ trong suốt quang học và tính linh hoạt của cơ học làm cho nó trở thành một vật liệu ưa thích cho các ứng dụng này.
Thiết bị điện hóa:EDOT cũng được sử dụng trong sự phát triển của vật liệu điện hóa. Các thiết bị điện hóa có thể thay đổi màu sắc hoặc độ mờ của chúng khi áp dụng điện thế. Các thiết bị này tìm thấy các ứng dụng trong cửa sổ thông minh, màn hình và kính riêng tư. Bằng cách kết hợp các dẫn xuất EDOT vào các lớp điện hóa, các nhà nghiên cứu có thể đạt được chuyển đổi màu nhanh và tăng cường độ ổn định.
Biosensors:EDOT có thể được sử dụng để chức năng hóa các điện cực cho các ứng dụng sinh học. Các màng polymer tiến hành, có nguồn gốc từ EDOT, cung cấp giao diện ổn định và tương thích sinh học cho việc cố định các phân tử sinh học như enzyme, kháng thể hoặc DNA. Điều này cho phép phát hiện các dấu ấn sinh học cụ thể, mầm bệnh hoặc chất gây ô nhiễm, làm cho cảm biến sinh học dựa trên EDOT có giá trị trong chẩn đoán y tế, theo dõi môi trường và an toàn thực phẩm.
Ứng dụng y tế:Nghiên cứu cho thấy rằng EDOT và các dẫn xuất của nó sở hữu các đặc tính chống oxy hóa và chống viêm. Điều này đã dẫn đến các cuộc điều tra về các ứng dụng điều trị tiềm năng của nó, chẳng hạn như hệ thống phân phối thuốc và kỹ thuật mô. Các dẫn xuất EDOT có thể được kết hợp với thuốc, peptide hoặc các phân tử sinh học khác để tăng cường khả năng hòa tan, ổn định và khả năng nhắm mục tiêu của chúng. Ngoài ra, các vật liệu EDOT đã được khám phá để kích thích và tái tạo thần kinh trong các thiết bị thần kinh và các cấu trúc chế tạo mô.
Lớp phủ và chất kết dính:Khả năng hình thành phim của EDOT làm cho nó phù hợp với lớp phủ và chất kết dính trong các ứng dụng đòi hỏi độ dẫn điện cao hoặc khả năng chống ăn mòn. Lớp phủ dựa trên EDOT được sử dụng để bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi quá trình oxy hóa hoặc để tạo ra các lớp dẫn điện trên các chất nền cách điện, chẳng hạn như nhựa hoặc thủy tinh.
Nhìn chung, các tính chất hóa học và vật lý độc đáo của EDOT làm cho nó trở thành một hợp chất đa năng và có giá trị cho một loạt các ứng dụng, từ các thiết bị điện tử đến các lĩnh vực y sinh và công nghiệp. Nghiên cứu đang diễn ra tiếp tục khám phá những con đường mới để sử dụng và khám phá các dẫn xuất EDOT mới với các thuộc tính nâng cao.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi nó cho chúng tôi