Inside_Banner

Các sản phẩm

3- (N-morpholino) muối axit propanesulfonic; CAS số: 117961-20-3

Mô tả ngắn:

  • Tên hóa học:3- (N-morpholino) muối propanesulfonic hemisodium muối
  • Cas No .:117961-20-3
  • Công thức phân tử:C7H15 N O4 s. 1/2 na
  • Trọng lượng phân tử:440,51
  • Mã HS .:29349990
  • Tệp mol:117961-20-3.MOL

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

3- (N-Morpholino) Propanesulfonic Acid Hemisodium Salt 117961-20-3

Từ đồng nghĩa: Mops Hemisodium trong túi giấy bạc,*tru-mea chắc chắn hóa học; Mops, Hemisodium Salt 3- (N-Morpholino) Propanesulfonic Acid, Hemisodium Salt

Tính chất hóa học của muối hemisodium axit propanesulfonic 3 (n-morpholino)

● PKA: 7.2 (lúc 25)
● PSA153.27000
● Logp: 0.88780

● Nhiệt độ lưu trữ:Tore tại Rt.
● Độ hòa tan .: H2O: 0,5 g/ml, rõ ràng, không màu

Thông tin an toàn

● Hình ảnh (s):XIXI
● Mã nguy hiểm: XI
● Phát biểu: 36/37/38
● Báo cáo an toàn: 22-24/25-36-26

Giới thiệu chi tiết

3- (n-morpholino) muối hemisodium axit propanesulfonic,Thường được gọi là MOPS-NA, là một hợp chất hóa học đóng vai trò là tác nhân đệm quan trọng trong các ứng dụng sinh học và phân tử khác nhau. Hợp chất bao gồm một chuỗi propan với một nhóm morpholine được gắn vào carbon thứ ba và là một dẫn xuất axit sulfonic.
MOPS-NA được sử dụng rộng rãi do khả năng duy trì độ pH ổn định trong các dung dịch. Nó đặc biệt có giá trị trong nghiên cứu liên quan đến các phản ứng enzyme phụ thuộc pH và hệ thống nuôi cấy tế bào. MOPS-NA có thể duy trì hiệu quả mức độ pH trong một phạm vi cụ thể và giảm thiểu biến động, đảm bảo các điều kiện thí nghiệm tối ưu.
Một trong những đặc điểm đáng chú ý của MOPS-NA là khả năng tương thích sinh học của nó. Nó là độc hại tối thiểu đối với hầu hết các sinh vật, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào và các hệ thống sinh học khác, nơi duy trì khả năng sống của tế bào là điều cần thiết.
Dạng muối hemisodium của MOPS-NA đề cập đến sự hiện diện của một ion natri trên mỗi phân tử MOPS. Dạng muối này làm tăng độ hòa tan của hợp chất và tăng cường khả năng đệm của nó.
MOPS-NA thường được sử dụng trong việc chuẩn bị bộ đệm điện di, bao gồm cả Tris-MOPS-SDS, thường được sử dụng trong việc xác định trọng lượng phân tử protein bằng SDS-PAGE. Ngoài ra, nó được sử dụng trong các kỹ thuật sinh học phân tử như điện di gel DNA và RNA, cũng như trong quá trình tổng hợp nucleotide và oligonucleotide.
Tóm lại, MOPS-NA là một hợp chất thiết yếu trong lĩnh vực nghiên cứu sinh học và sinh học phân tử, chủ yếu đóng vai trò là tác nhân đệm để duy trì các điều kiện pH ổn định. Khả năng tương thích của nó với các hệ thống sinh học, độc tính thấp và vai trò trong các kỹ thuật thử nghiệm khác nhau làm cho nó trở thành một công cụ có giá trị cho các nhà khoa học nghiên cứu các quá trình tế bào và phân tử sinh học.

Ứng dụng

3- (N-Morpholino) Propanesulfonic Acid Hemisodium Salt (MOPS-NA) thường được sử dụng như một chất đệm trong các ứng dụng sinh học và sinh hóa khác nhau. Ứng dụng chính của nó là trong nghiên cứu sinh học phân tử, đặc biệt là trong các lĩnh vực sau:
Nuôi cấy tế bào và phương tiện truyền thông:MOPS-NA thường được thêm vào môi trường nuôi cấy tế bào để duy trì độ pH ổn định, đảm bảo các điều kiện tối ưu cho sự phát triển và khả năng sống của tế bào. Nó giúp điều chỉnh sự thay đổi pH gây ra bởi sự chuyển hóa tế bào và nồng độ carbon dioxide.
Bộ đệm điện di: MOPS-NA thường được sử dụng trong các kỹ thuật điện di gel, chẳng hạn như điện di gel SDS-PAGE và agarose. Nó là một thành phần thiết yếu trong các bộ đệm chạy được sử dụng để tách protein, DNA và RNA dựa trên kích thước và điện tích của chúng.
Xét nghiệm enzyme:MOPS-NA được sử dụng như một tác nhân đệm trong các phản ứng enzyme vì nó duy trì độ pH không đổi trên một phạm vi nhiệt độ rộng. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu đo chính xác hoạt động của enzyme và động học.
Phản ứng hóa sinh:MOPS-NA được sử dụng trong các xét nghiệm sinh học và sinh học phân tử khác nhau, chẳng hạn như tinh chế protein, biểu hiện gen và đặc tính enzyme. Nó giúp ổn định các điều kiện phản ứng, đặc biệt là trong các phản ứng nhạy cảm với pH.
Tổng hợp nucleotide và oligonucleotide:MOPS-NA được sử dụng như một bộ đệm trong quá trình tổng hợp và tinh chế nucleotide và oligonucleotide. Nó giúp duy trì độ pH tối ưu trong quá trình tổng hợp và đảm bảo sự ổn định của các phân tử sinh học này.
Phản ứng chuỗi polymerase (PCR): MOPS-NA có thể được sử dụng làm bộ đệm trong khuếch đại PCR, đặc biệt đối với các ứng dụng nhất định yêu cầu các điều kiện pH cụ thể.
Nhìn chung, các đặc tính đệm của MOPS-NA làm cho nó trở thành một công cụ có giá trị trong các thí nghiệm sinh học và sinh hóa khác nhau đòi hỏi phải kiểm soát pH chính xác. Các ứng dụng của nó bao gồm từ nuôi cấy tế bào và kỹ thuật sinh học phân tử đến tinh chế protein và đặc tính enzyme.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi nó cho chúng tôi