Độ nóng chảy | 112-113 °C (sáng) |
Điểm sôi | 217,23°C (ước tính sơ bộ) |
Tỉ trọng | 1.0415 |
Chỉ số khúc xạ | 1,4616 (ước tính) |
nhiệt độ lưu trữ | Bịt kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng |
hình thức | bột thành tinh thể |
pka | 16,53±0,46(Dự đoán) |
màu sắc | Trắng đến gần như trắng |
Độ hòa tan trong nước | Hoà tan trong nước. |
BRN | 1744741 |
Tham chiếu cơ sở dữ liệu CAS | 623-76-7(Tham khảo cơ sở dữ liệu CAS) |
Tài liệu tham khảo hóa học của NIST | Urê, N,N'-dietyl-(623-76-7) |
Mã nguy hiểm | F,T |
Báo cáo rủi ro | 11-23/24/25-36/37/38 |
Tuyên bố an toàn | 22-24/25-36/37/39-15-3/7/9 |
WGK Đức | 3 |
RTECS | YS9354000 |
Mã HS | 2924190090 |
Công dụng | N,N'-Diethylurea được sử dụng để tổng hợp caffeine, theophylline, hóa chất dược phẩm, chất trợ dệt |